Danh Mục Bài Viết
Trong các thiết bị đèn, đặc biệt là đối với đèn LED, có 2 chỉ số bạn cần lưu ý là CCT và CRI. Cả 2 đều là những thông số dùng để mô tả sản lượng của nguồn sáng. Tuy nhiên, CCT là gì và nó khác biệt như thế nào so với CRI? Bài viết sau đây của DAXINCO sẽ giúp các bạn giải đáp các thắc đó.
Phân biệt CCT và CRI
CCT là gì?
Trước hết, để có thể nhận thấy sự khác biệt giữa CCT và CRI, bạn cần phải biết CCT là gì.
CCT (viết tắt của cụm từ tiếng Anh Correlated Color Temperature), nghĩa là nhiệt độ màu. Hiểu theo cách đơn giản, CCT là thông số liên quan đến màu sắc của ánh sáng, cho biết màu của ánh sáng phát ra là màu gì, màu nóng hay màu lạnh.
CCT không phải là một thông số để chỉ nhiệt độ thực tế của một nguồn sáng, CCT mô tả nhiệt độ để nung nóng một vật có màu đen tuyệt đối cho đến khi vật đó phát sáng trong và xuất hiện màu sắc.
Ánh sáng nóng và lạnh
Chắc có lẽ ai cũng biết màu sắc của ánh sáng nóng và lạnh là màu gì, tuy nhiên, màu nóng và lạnh của ánh sáng lại có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với chỉ số CCT. Ánh sáng màu nóng có số CCT thấp, ngược lại, các ánh sáng màu lạnh sẽ có chỉ số CCT rất cao.
CRI là gì?
Bên cạnh CCT là gì, bạn cũng cần phải biết khái niệm của CRI để phân biệt giữa 2 chỉ số này. CRI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Color Rendering Index, dịch sang tiếng Việt là độ hoàn màu. Trong các thiết bị đèn chiếu sáng, CRI thể hiện chất lượng sáng của đèn. Nói cách khác, CRI là độ trung thực về màu sắc của các vật thể khi có ánh sáng chiếu qua.
CRI có giá trị tối đa là 100 và được lấy làm chuẩn, đây cũng là chỉ số hoàn màu của ánh sáng mặt trời vào ban ngày. CRI không có giá trị tối thiểu, chỉ số CRI càng thấp thì màu sắc của vật được hiển thị càng sai lệch. Khi vật thể có CRI âm nghĩa là nó đã bị nguồn sáng bóp méo hoàn toàn màu sắc thật.
Chỉ số hoàn màu không ảnh hưởng đến nhiệt độ màu, CCT vẫn giữ nguyên khi CRI có sự thay đổi.
Phân loại CRI
- CRI = 0: Những ánh sáng đơn sắc như xanh, đỏ, vàng,… có CRI là 0, qua đó, màu sắc của các vật thể gần như là bị biến dạng.
- CRI< 50: Khi được ánh sáng có chỉ số CRI này chiếu qua, các vật thể có màu sắc rất nhợt nhạt, lệch nhiều so với màu sắc thực tế.
- 50 < CRI < 70: Nguồn sáng chỉ biến đổi một phần, ứng dụng trong các ngành sản xuất không yêu cầu lớn về màu sắc.
- 70 < Cri < 85: Đèn LED có chỉ số hoàn màu nằm trong khoảng này, nguồn sáng của đèn có độ trung thực cao nhất. Đây cũng là loại đèn duy nhất đạt được CRI cao trong tất cả các loại đèn
- 85 < CRI < 95: Chỉ số CRI tối thiểu phải nằm trong khoảng này nếu được ứng dụng tại những nơi đòi hỏi độ chính xác về màu sắc như xưởng in, pha chế sơn,…
- CRI = 100: Nguồn sáng có CRI = 100 là có độ trung thực tuyệt đối, ví dụ như ánh sáng tự nhiên của mặt trời vào ban ngày.
Làm thế nào để chọn đèn theo nhiệt độ màu?
Chỉ số nhiệt độ màu CCT đóng vai trò rất quan trọng trong việc lựa chọn các thiết bị đèn chiếu sáng. Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ CCT là gì cũng như giá trị nhiệt độ màu của từng loại ánh sáng. Ánh sáng có thể tác động trực tiếp đến khả năng quan sát cũng như tâm trạng của người nhìn. Bạn có thể thấy rõ điều đó thông qua một số ứng dụng trong đời sống, ví dụ như ánh sáng màu vàng giúp người ta quan sát được các chuyển động ở xa hơn là ánh sáng trắng, đèn đường sẽ được sử dụng ánh sáng vàng để hạn chế tối đa các tai nạn.
CCT
- CCT < 3300K (nhiệt độ màu của ánh sáng trắng ấm): Nhiệt độ màu ở khoảng này có cùng chỉ số với bóng đèn dây tóc. Ánh sáng có màu vàng đậm, tạo cảm giác ấm cúng, thoải mái, có tác dụng làm dịu tâm trạng của người nhìn, thường được ứng dụng tại các phòng ngủ của gia đình, các khách sạn và khu nghỉ dưỡng, những nơi cần ánh sáng có nhiệt độ màu thấp để tạo sự cân bằng.
- 3300K < CCT < 5300K (nhiệt độ màu của ánh sáng trung tính): Ánh sáng có nhiệt độ nằm trong khoảng này có khả năng mang lại cảm giác vui vẻ, lạc quan và an tâm. Thường được ứng dụng để trang trí, chiếu sáng tại các cửa hàng quần áo, các showroom trưng bày, văn phòng, những nơi công cộng như bệnh viện, trạm xe bus,…
- CCT > 5300 (nhiệt độ màu của ánh sáng trắng lạnh): Ánh sáng có chỉ số nhiệt độ màu nằm trong khoảng này có thể ngang bằng với ánh sáng tự nhiên. Chất lượng ánh sáng rất tốt và rõ ràng, cường độ sáng mạnh, hỗ trợ nâng cao khả năng tập trung tinh thần khi làm việc. Loại ánh sáng này rất thích hợp để ứng dụng chiếu sáng tại các công ty, văn phòng, phòng họp, phòng hội nghị, thư viện,…
Có thể thấy, để lựa chọn thiết bị đèn phù hợp cho không gian sinh sống và làm việc thì việc nắm rõ chỉ số CCT là gì, phân loại chỉ số CCT rất quan trọng. Hy vọng rằng qua bài viết trên, DAXINCO đã giúp các bạn có cái nhìn chính xác hơn về những thông số của ánh sáng.
Xem thêm: Tổng hợp các thuật ngữ và khái niệm liên quan về chiếu sáng